MỘT SỐ THUẬT NGỮ CHUYÊN MÔN
(đối chiếu Việt – Anh)
Á bí tích: Sacramental
Bài ca sau Rước lễ: Song after Communion
Bài đọc: Reading
Bài giảng lễ: Homily
Bài hát: Chant
Bài tụng ca: Hymn
Ban nhạc: Instrumentalists, instrumental ensemble
Bản văn phụng vụ: Liturgical text
Bẻ Bánh: Breaking of the Bread
Bí tích: Sacrament
Ca điệu Grêgoriô: Gregorian chant
Ca đoàn: Choir
Ca Hiệp lễ: Communion antiphon/chant/song
Ca Nhập lễ: Entrance antiphon/chant/song
Ca Tiếp liên: Sequence
Ca xướng viên: Cantor
Các Bí tích Khai tâm: Sacraments of Initiation
Cải cách phụng vụ: Liturgical reform
Chiên Thiên Chúa: Lamb of God
Cộng đoàn phụng vụ: Assembly/Congregation/People
Đối ca: Antiphon
Giải tán: Dismissal
Kinh Lạy Cha: Lord’s Prayer
Kiểu: Style
Lời nguyện chủ tế: Presidential prayers
Lời nguyện tín hữu: General Intercessions
Luật chữ đỏ: Rubrics
Năm phụng vụ: Liturgical year
Người đọc sách thánh: Lector
Người sáng tác: Composer
Người xướng Thánh vịnh: Psalmist
Nhạc cụ: Instrument
Nhạc ghi âm: Recorded music
Nhạc đơn tấu/hòa tấu: Instrumental music
Phụng vụ Các Giờ Kinh: Liturgy of the Hours
Phụng vụ Lời Chúa: Liturgy of the Word
Sách phụng vụ: Liturgical book
Tác viên – Thừa tác viên: Minister
Thánh thi: Hymn
Thẩm định về phụng vụ: Liturgical judgment
Thẩm định về âm nhạc: Musical judgment
Thẩm định về mục vụ: Pastoral judgment
Thánh vịnh: Psalm
Thánh vịnh Đáp ca: Responsorial Psalm
Tung hô: Acclamation
Tung hô Tin Mừng: Gospel Acclamation
Tung hô tưởng niệm: Memorial Acclamation
Vai trò lãnh đạo: Leadership
Trích: Tài liệu Hướng dẫn Mục vụ Thánh nhạc (Bản cập nhật tháng 12-2022).